DR NUTRI NEWBORN
DR NUTRI NEWBORN , Cho trẻ sinh non, nhẹ cân, sơ sinh , Giúp tăng cường sức đề kháng, tăng cân ổn định, phòng chống táo bón.
DR NUTRI NEWBORN
Công dụng:
+ Hổ trợ tăng cân
+ Tăng cường sức đề kháng
+ Kích thích ăn ngon miệng, hấp thu tốt
+ Ngăn ngừa táo bón
+ Phát triển trí não và thị giác
Thành phần
Tên chỉ tiêu | Đơn vị/100g | Trong 220ml – pha chuẩn (50g) |
Nănglượng | kcal/100g | 508.00 |
Protein | g/100g | 10.8 |
Carbobydrate | g/100g | 54.90 |
Polyfructose(Fos) | mg/100g | 456.00 |
Galactooligosaccaride(GOS) | mg/100g | 503.50 |
Chấtbéo | g/100g | 13.8 |
Axitlinolenic (Omega 6) | mg/100g | 5730 |
Axitα-Linolenic (Omega 3) | mg/100g | 630 |
AA( Arachodonic acid) | mg/100g | 85.00 |
DHA | mg/100g | 59.50 |
Taurine | mg/100g | 45.70 |
Inositol | mg/100g | 39.00 |
Carnitine | mg/100g | 19.40 |
Lutein | µg/100g | 64.60 |
Choline | mg/100g | 99.02 |
Nucleotides | mg/100g | 21.85 |
2’-FLHMO | mg/100g | 4.08 |
IGG | mg/100g | 800 |
Khoáng chất |
Calci | mg/100g | 450 |
Photpho | mg/100g | 289.76 |
Magie | mg/100g | 43.96 |
Natri | mg/100g | 210.07 |
Clorid | mg/100g | 337.75 |
Sắt | mg/100g | 6.0 |
Kali | mg/100g | 550 |
Mangan | µg/100g | 2.5 |
Iod | µg/100g | 60 |
Selen | µg/100g | 6.0 |
Đồng | µg/100g | 200 |
Kẽm | µg/100g | 5.0 |
Vitamin |
VitaminA | µgRE/100g | 546.00 |
VitaminD | µg/100g | 7.70 |
VitaminE | mgα-TE /100g | 13.45 |
VitaminK | µg/100g | 55.00 |
VitaminB1 | µg/100g | 4.00 |
VitaminB2 | µg/100g | 1450.00 |
Nincin(B3) | µg/100g | 45.00 |
VitaminB6 | µg/100g | 3.00 |
AcidFolic | µg/100g | 110.00 |
Acidpantothenic | mg/100g | 6.50 |
Biotin(H) | µg/100g | 19.02 |
VitaminB12 | µg/100g | 3.23 |
VitaminC | mg/100g | 105.80 |
Cách pha :
| | | |
Tuổi của trẻ | Số muỗng/lần pha | Lượng nước | Số lần ăn/ ngày |
36 tháng | 3 muỗng | 180ml | 2-3 |
Hướng dẫn cách: